Có 4 kết quả:
借条 jiè tiáo ㄐㄧㄝˋ ㄊㄧㄠˊ • 借條 jiè tiáo ㄐㄧㄝˋ ㄊㄧㄠˊ • 戒条 jiè tiáo ㄐㄧㄝˋ ㄊㄧㄠˊ • 戒條 jiè tiáo ㄐㄧㄝˋ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) receipt for a loan
(2) IOU
(2) IOU
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) receipt for a loan
(2) IOU
(2) IOU
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) commandment
(2) precept
(2) precept
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) commandment
(2) precept
(2) precept
Bình luận 0